EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suspensory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suspensory
suspensory /səs'pensəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
treo
suspensory bandage
→ băng treo
← Xem thêm từ suspensories
Xem thêm từ suspicion →
Từ vựng liên quan
en
ens
or
pe
pen
pens
s
so
sp
sus
suspensor
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…