EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swallow-tail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swallow-tail
swallow-tail /'swɔlouteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
bướm đuôi nhạn
áo đuôi tôm ((cũng) swallow tailed coat)
← Xem thêm từ swallow-hole
Xem thêm từ swallow-tailed coat →
Từ vựng liên quan
ai
ail
all
allow
lo
low
ow
s
sw
swallow
ta
tail
wall
wallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…