ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swallow-tail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swallow-tail


swallow-tail /'swɔlouteil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
  bướm đuôi nhạn
  áo đuôi tôm ((cũng) swallow tailed coat)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…