EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swallow-tailed coat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swallow-tailed coat
swallow-tailed coat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo đuôi tôm
← Xem thêm từ swallow-tail
Xem thêm từ swallow-wort →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
all
allow
at
co
coat
led
lo
low
oat
ow
s
sw
swallow
ta
tail
tailed
wall
wallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…