EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swallow-wort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swallow-wort
swallow-wort /'swɔlouwə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thổ hoàng liên
cây bông tai (họ thiên lý)
← Xem thêm từ swallow-tailed coat
Xem thêm từ swallowed →
Từ vựng liên quan
all
allow
lo
low
or
ort
ow
s
sw
swallow
wall
wallow
wo
wort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…