EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swallow-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swallow-hole
swallow-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hố vực
← Xem thêm từ swallow-dive
Xem thêm từ swallow-tail →
Từ vựng liên quan
all
allow
ho
hole
lo
low
ole
ow
s
sw
swallow
wall
wallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…