ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ switchboards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng switchboards


switchboard /'switʃbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tổng đài

@switchboard
  (máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…