EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
switchboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
switchboards
switchboard /'switʃbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổng đài
@switchboard
(máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển
← Xem thêm từ switchboard
Xem thêm từ switched →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
boards
ch
chb
hb
it
itch
oar
s
sw
switch
switchboard
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…