syntactically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
a syntactically complex written style →một văn phong phức tạp về cú pháp
* phó từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
a syntactically complex written style →một văn phong phức tạp về cú pháp