ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tachistoscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tachistoscope


tachistoscope /tæ'kistəskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…