EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tachistoscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tachistoscopes
tachistoscope /tæ'kistəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh)
← Xem thêm từ tachistoscope
Xem thêm từ tachograph →
Từ vựng liên quan
ac
ch
co
cop
cope
copes
hi
his
hist
is
op
ope
opes
os
pe
pes
sc
scope
scopes
st
t
ta
tachistoscope
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…