ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tachograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tachograph


tachograph

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi chạy và ghi số km nó đã chạy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…