EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tachomater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tachomater
tachomater
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) tốc kế góc
← Xem thêm từ tachograph
Xem thêm từ tachometer →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
ch
er
ho
ma
mat
mate
mater
om
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…