EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tallowy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tallowy
tallowy /'tæloui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chất mỡ
tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt
← Xem thêm từ tallow-face
Xem thêm từ tally →
Từ vựng liên quan
all
allow
lo
low
ow
t
ta
tall
tallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…