EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tallow-face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tallow-face
tallow-face /'tæloufeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tái nhợt, người nhợt nhạt
← Xem thêm từ tallow-chandler
Xem thêm từ tallowy →
Từ vựng liên quan
ac
ace
all
allow
ce
fa
face
lo
low
ow
t
ta
tall
tallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…