EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tallow-chandler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tallow-chandler
tallow-chandler /'tælou,tʃɑ:ndlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buôn nến
người sản xuất nến
← Xem thêm từ tallow
Xem thêm từ tallow-face →
Từ vựng liên quan
all
allow
an
AND
and
ch
cha
chandler
er
ha
han
hand
handle
handler
lo
low
ow
t
ta
tall
tallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…