ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tank drama

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tank drama


tank drama /'tæɳk'drɑ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…