EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tank drama
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tank drama
tank drama /'tæɳk'drɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối
← Xem thêm từ tank-car
Xem thêm từ tank engine →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
dram
drama
ma
ra
ram
t
ta
tan
tank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…