EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tantalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tantalize
tantalize /'tæntəlaiz/ (tantalise) /'tæntəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
như, nhử trêu ngươi
← Xem thêm từ tantalization
Xem thêm từ tantalized →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
li
nt
t
ta
tali
tan
tanta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…