EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tape-line, tape-measure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tape-line, tape-measure
tape-line, tape-measure
Phát âm
Ý nghĩa
thước uốn
← Xem thêm từ tape-line
Xem thêm từ tape-machine →
Từ vựng liên quan
ape
as
ea
in
li
line
me
measure
pe
re
sure
t
ta
tap
tape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…