ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tape-line, tape-measure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tape-line, tape-measure


tape-line, tape-measure

Phát âm


Ý nghĩa

  thước uốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…