ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tasteless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tasteless


tasteless /'teistlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô vị, nhạt
  không phân biệt được mùi vị
in a tasteless state → trong trạng thái không phân biệt được mùi vị
  bất nhã, khiếm nhã
tasteless manner → thái độ khiếm nhã
  nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật
a tasteless decoration → một lối trang trí thiếu mỹ thuật
  không nhã, không trang nhã
  không có óc thẩm mỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…