ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tastelessly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tastelessly


tastelessly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vô vị, nhạt nhẽo
  không phân biệt được mùi vị
  bất nhã, khiếm nhã
  không nhã, không trang nhã
  thiếu Mỹ thuật, không có óc thẩm Mỹ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…