Tax shifting
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chuyển đẩy thuế.
+ HIện tượng mà trong đó những người phải chịu thuế có thể chuyển gánh nặng một phần hay toàn bộ cho những người khác.
(Econ) Chuyển đẩy thuế.
+ HIện tượng mà trong đó những người phải chịu thuế có thể chuyển gánh nặng một phần hay toàn bộ cho những người khác.