EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taxpayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taxpayer
taxpayer /'tæks,peiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đóng thuế
← Xem thêm từ taxons
Xem thêm từ taxpayers →
Từ vựng liên quan
ax
ay
aye
er
pa
pay
paye
payer
t
ta
tax
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…