EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
technical hitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
technical hitch
technical hitch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trục trặc kỹ thuật, sự hỏng máy do một lỗi lầm kỹ thuật
← Xem thêm từ Technical efficiency
Xem thêm từ Technical knowlwdge →
Từ vựng liên quan
cal
ch
ec
hi
hit
hitch
ic
it
itch
ni
t
tec
tech
technic
technical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…