ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ technically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng technically


technically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nói đến kỹ thuật đã được sử dụng
  một cách nghiêm túc

Các câu ví dụ:

1. She has dual citizenship but will technically have to decide before her 22nd birthday what kind of chess to play, unless the Japanese authorities turn a blind eye to a special case.


Xem tất cả câu ví dụ về technically

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…