EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
technicalness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
technicalness
technicalness /'teknikəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn
← Xem thêm từ technically
Xem thêm từ technician →
Từ vựng liên quan
cal
ch
ec
ic
ni
ss
t
tec
tech
technic
technical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…