Câu ví dụ:
She has dual citizenship but will technically have to decide before her 22nd birthday what kind of chess to play, unless the Japanese authorities turn a blind eye to a special case.
Nghĩa của câu:dual
Ý nghĩa
@dual /'dju:əl/
* tính từ
- hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
=dual ownership+ quyền sở hữu tay đôi
=dual control+ sự điều khiển tay đôi
- (ngôn ngữ học) đôi
- (toán học) đối ngẫu
=dual theorem+ định lý đối ngẫu
* danh từ, (ngôn ngữ học)
- số đôi
- từ thuộc số đôi
@dual
- đối ngẫu