ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ technocracy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng technocracy


technocracy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện (công nghiệp) của một đất nước bởi các chuyên gia <kỹ>)
  nước có chế độ kỹ trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…