ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ technocrat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng technocrat


technocrat

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, <kỹ>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…