EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telepathists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telepathists
telepathist /ti'lepəθist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa
← Xem thêm từ telepathist
Xem thêm từ telepathize →
Từ vựng liên quan
at
el
ep
hi
his
hist
is
pa
pat
path
st
t
tel
tele
telepath
telepathist
this
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…