ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telepathize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telepathize


telepathize /ti'lepəθaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  cảm từ xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…