EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telephones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telephones
telephone /'telifoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây nói, điện thoại
to be on the telephone
→ đang liên lạc bằng điện thoại
động từ
gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
← Xem thêm từ telephoner
Xem thêm từ telephonic →
Từ vựng liên quan
el
ep
ho
hon
hone
hones
on
one
ones
phon
phone
phones
t
tel
tele
telephone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…