ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terebrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terebrate


terebrate /'təribreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khoan lỗ trôn ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…