ex. Game, Music, Video, Photography

Thang Long Imperial Citadel.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ citadel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thang Long Imperial citadel.

Nghĩa của câu:

citadel


Ý nghĩa

@citadel /'sitədl/
* danh từ
- thành luỹ, thành quách, thành trì
- chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…