Câu ví dụ:
The bourse saw 113 tickers gain and 312 lose.
Nghĩa của câu:bourse
Ý nghĩa
@bourse /buəs/
* danh từ
- thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán
The bourse saw 113 tickers gain and 312 lose.
Nghĩa của câu:
@bourse /buəs/
* danh từ
- thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán