ex. Game, Music, Video, Photography

The first bananas are now ripe, but more hands are developing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ banana. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The first bananas are now ripe, but more hands are developing.

Nghĩa của câu:

banana


Ý nghĩa

@banana /bə'nɑ:nə/
* danh từ
- (thực vật học) cây chuối
- quả chuối
=a hand of banana+ một nải chuối
=a bunch of banana+ một buồng chuối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…