ex. Game, Music, Video, Photography

The sleeper coach after the accident.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sleeper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The sleeper coach after the accident.

Nghĩa của câu:

sleeper


Ý nghĩa

@sleeper /'sli:pə/
* danh từ
- người ngủ; người hay ngủ
- tà vẹt (đường sắt)
- giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
- gióng đỡ ngang
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…