ex. Game, Music, Video, Photography

The Supreme Court on Dec.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ supreme. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The supreme Court on Dec.

Nghĩa của câu:

Tòa án tối cao vào ngày 12 tháng 12.

supreme


Ý nghĩa

@supreme /sju:'pri:m/
* tính từ
- tối cao
=Supreme Soviet+ Xô-viết tối cao (Liên-xô)
- lớn nhất, quan trọng nhất
=supreme courage+ sự dũng cảm lớn nhất
=the supreme test of fadelity+ sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
- cuối cùng
=the supreme hour+ giờ hấp hối, lúc lâm chung
!the supreme Pontiff
- Giáo hoàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…