ex. Game, Music, Video, Photography

The tide is likely to peak at 4 -7 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tide. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The tide is likely to peak at 4 -7 a.

Nghĩa của câu:

Thủy triều có khả năng đạt đỉnh ở mức 4-7 a.

tide


Ý nghĩa

@tide /taid/
* danh từ
- triều, thuỷ triều, con nước
- dòng nước, dòng chảy, dòng
=the tide of blood+ dòng máu
- chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
=the tide of the battle+ chiều hướng của cuộc chiến đấu
=the tide of the time+ xu hướng của thời đại
=to swin with (down) the tide+ gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
!to take the tide at the flood
- lợi dụng cơ hội
* ngoại động từ
- cuốn theo, lôi cuốn
=to be tided back+ bị lôi cuốn
- (+ over) vượt, khắc phục
=to tide over difficulties+ khắc phục khó khăn
* nội động từ
- đi theo thuỷ triều
=to tide in+ vào khi thuỷ triều lên
=to tide up+ ngược lên khi thuỷ triều lên
=to tide down+ xuôi theo thuỷ triều xuống
=to tide out+ ra khỏi nhờ thuỷ triều

@tide
- thuỷ triều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…