ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theatre-goer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theatre-goer


theatre-goer /'θiətə,gouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay đi xem hát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…