ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theatre-in-the-round

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theatre-in-the-round


theatre-in-the-round

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ theatre
  theatre in the round
  hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa
  thành ngữ theatre
theatre in the round →hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…