EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theatre weapons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theatre weapons
theatre weapons
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược
← Xem thêm từ theatre-in-the-round
Xem thêm từ theatres →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
he
heat
on
po
pons
re
t
the
theatre
we
wea
weapon
weapons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…