EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
therapies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
therapies
therapy /,θerə'pju:tiks/ (therapy) /'θerəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
(y học) phép chữa bệnh
← Xem thêm từ therapeutists
Xem thêm từ therapist →
Từ vựng liên quan
api
er
era
he
her
pi
pie
pies
ra
rap
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…