EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
There will also be two backup golfers.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ golfers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
There will also be two backup
golfers
.
Nghĩa của câu:
golfers
Xem thêm từ Golfers
Ý nghĩa
@golfer /'gɔlfə/
* danh từ
- người chơi gôn
Từ vựng liên quan
a
ac
b
ba
back
er
ere
g
go
golf
golfer
he
her
here
ill
lf
re
so
t
the
up
w
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…