EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thereafter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thereafter
thereafter /ðeər'ɑ:ftə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sau đó, về sau
← Xem thêm từ thereabouts
Xem thêm từ thereat →
Từ vựng liên quan
aft
after
ea
er
ere
ft
he
her
here
hereafter
re
t
the
there
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…