ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ there's

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng there's


there's /ðeəz/

Phát âm


Ý nghĩa

* (thông tục) (viết tắt) của there is, there has

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…