ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thereabout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thereabout


thereabout /'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận
in Hanoi or thereabout → ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
  chừng, xấp xỉ, khoảng
10d or thereabout → chừng mười đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…