ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermal capacity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermal capacity


thermal capacity /'θə:məlkə'pæsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…