EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermogenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermogenetic
thermogenetic /'θə:moudʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sinh nhiệt
← Xem thêm từ thermogenesis
Xem thêm từ thermogenic →
Từ vựng liên quan
en
er
ERM
gen
gene
genet
genetic
he
her
herm
ic
mo
net
rm
t
the
therm
thermogene
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…