ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermoplastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermoplastic


thermoplastic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)
* danh từ
  nhựa dẻo nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…