thermoplastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)
* danh từ
nhựa dẻo nóng
* tính từ
dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)
* danh từ
nhựa dẻo nóng