EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermoses
thermos /'θə:mɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug)
← Xem thêm từ thermoscopes
Xem thêm từ thermosetting →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
mo
mos
os
rm
se
t
the
therm
thermos
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…