ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermosetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermosetting


thermosetting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên thường xuyên cứng khi được nung nóng)
* danh từ
  nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…